Thông tin về Nome
Thông tin chi tiết về Nome: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: OME
ICAO: PAOM
Giờ địa phương:
UTC: -8
Nome trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nome
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8E872 | Nome — Teller | thứ sáu | 16:01 | 16:11 | 10m | Bering Air | tìm kiếm | |
5V883 | Nome — Anchorage | thứ sáu | 18:25 | 19:50 | 1h 25m | Everts Air Alaska | từ 3.675.074 ₫ | tìm kiếm |
8E815 | Nome — Elim | chủ nhật | 10:30 | 11:15 | 45m | Bering Air | tìm kiếm | |
8E2810 | Nome — Elim | thứ hai | 11:45 | 12:11 | 26m | Bering Air | tìm kiếm | |
AS9622 | Nome — Barrow | Thứ ba | 23:00 | 18:30 | 19h 30m | Alaska Airlines | từ 7.933.092 ₫ | tìm kiếm |
8E2824 | Nome — White Mountain | chủ nhật | 16:15 | 16:29 | 14m | Bering Air | từ 4.688.888 ₫ | tìm kiếm |
8E877 | Nome — Teller | chủ nhật | 12:00 | 12:25 | 25m | Bering Air | tìm kiếm | |
NC720 | Nome — Anchorage | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:30 | 10:00 | 1h 30m | Northern Air Cargo | từ 3.675.074 ₫ | tìm kiếm |
8E870 | Nome — Teller Mission | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 09:30 | 10:00 | 30m | Bering Air | tìm kiếm | |
AS7012 | Nome — Anchorage | thứ sáu | 14:40 | 16:10 | 1h 30m | Alaska Airlines | từ 3.675.074 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nome
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8E2812 | Elim — Nome | thứ sáu | 18:00 | 18:24 | 24m | Bering Air | tìm kiếm | |
8E921 | Kotzebue — Nome | thứ năm | 17:45 | 18:59 | 1h 14m | Bering Air | từ 4.308.708 ₫ | tìm kiếm |
AS2002 | Anchorage — Nome | hằng ngày | 07:45 | 09:20 | 1h 35m | Alaska Airlines | từ 4.384.744 ₫ | tìm kiếm |
NC720 | Anchorage — Nome | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:30 | 08:00 | 1h 30m | Northern Air Cargo | từ 4.384.744 ₫ | tìm kiếm |
8E831 | Stebbins — Nome | thứ hai | 10:05 | 10:30 | 25m | Bering Air | từ 7.223.422 ₫ | tìm kiếm |
AS2002 | Anchorage — Nome | hằng ngày | 07:45 | 09:21 | 1h 36m | Alaska Airlines | từ 4.384.744 ₫ | tìm kiếm |
8E877 | Teller Mission — Nome | chủ nhật | 12:55 | 13:20 | 25m | Bering Air | tìm kiếm | |
5V880 | Anchorage — Nome | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 08:00 | 09:30 | 1h 30m | Everts Air Alaska | từ 4.384.744 ₫ | tìm kiếm |
8E880 | Shishmaref — Nome | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:05 | 10:55 | 50m | Bering Air | tìm kiếm | |
8E410 | Koyuk — Nome | thứ hai, Thứ ba | 12:20 | 13:10 | 50m | Bering Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Nome
- Solomon (49 km)
- Melsing Creek (93 km)
- Teller (95 km)
- White Mountain (100 km)
- Teller/Brevig Mission (104 km)
- Port Clarence (107 km)
Các hãng hàng không bay đến Nome
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nome: