Giờ địa phương:
Manzhouli Xijiao bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
12:20 | 9D5674 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
13:45 | 9D5672 | Ulanhot (Ulanhot) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
14:00 | NS3308 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:50 | G52928 | Thông Liêu (Tongliao) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
19:05 | PN6508 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
19:25 | EU1960 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Chengdu Airlines | C27 | Đã lên lịch |
19:55 | KN2936 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:05 | G52664 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
11:25 | G54946 | Erenhot (Erenhot Saiwusu International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
12:50 | 9D5668 | Xilinhot (Xilinhot) | Genghis Khan Airlines | C21 | Đã lên lịch |
14:00 | NS3308 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Manzhouli Xijiao (Mãn Châu Lý) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Manzhouli Xijiao.