Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 3 tháng 5 | |||||
07:30 | K7211 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
08:00 | 8M211 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | AT7 | Đã lên lịch |
08:20 | ST909 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
08:20 | ST909 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Western Aircraft | AT7 | Đã lên lịch |
08:30 | K7211 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
09:05 | ST935 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Western Aircraft | AT7 | Đã lên lịch |
09:05 | ST935 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
09:15 | K7214 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
11:00 | K7211 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
11:40 | K7214 | He Hoe (Sân bay Heho) | Mingalar | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | ST741 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Western Aircraft | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | ST741 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Air Thanlwin | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Nyaung U (Nyaung-U) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Nyaung U.