Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
12:25 | ZL5474 | Đảo Mornington (Mornington Island) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
13:15 | ZL5459 | Cairns (Cairns International) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
12:25 | ZL5474 | Đảo Mornington (Mornington Island) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
14:00 | ZL5453 | Cairns (Cairns International) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Normanton (Normanton) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Normanton.