Giờ địa phương:
Yaounde Nsimalen International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:20 | AT507 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | 73H | Khởi hành dự kiến 06:20 |
07:30 | QC203 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
09:50 | KP65 | Lomé (Sân bay Lomé-Tokoin) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:30 | QC232 | Ngaoundere (Ngaoundéré) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
11:30 | QC212 | Maroua (Maroua Salak) | Camair-Co | 737 | Đã lên lịch |
12:00 | QC342 | Bangui (Bangui Mpoko International) | Camair-Co | ERJ | Đã lên lịch |
12:05 | ET955 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Ethiopian Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
13:55 | QC233 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
16:00 | QC213 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | 737 | Đã lên lịch |
16:30 | QC343 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | ERJ | Đã lên lịch |
19:30 | QC207 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | ERJ | Đã lên lịch |
21:00 | SN379 | Brussel (Brussels) | Brussels Airlines | A333 (Airbus A330-342) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
00:50 | HF802 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Air Cote d'Ivoire | 320 | Đã lên lịch |
02:15 | TK668 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 7M8 | Khởi hành dự kiến 02:15 |
07:30 | QC203 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
07:55 | KP31 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:00 | QC304 | Libreville (Libreville Leon M'ba International) | Camair-Co | ERJ | Đã lên lịch |
09:40 | HF803 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Cote d'Ivoire | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | QC232 | Ngaoundere (Ngaoundéré) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
11:15 | QC312 | N'Djamena (N'Djamena Hassan Djamous International) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
12:05 | QC224 | Garoua (Garoua International) | Camair-Co | 737 | Đã lên lịch |
12:30 | QC273 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
12:40 | QC305 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | ERJ | Đã lên lịch |
13:55 | QC233 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Camair-Co | DH4 | Đã lên lịch |
14:40 | ET925 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Yaounde Nsimalen International (Jaunde) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yaounde Nsimalen International.