Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
16:00 | FR9448 | Málaga (Malaga) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 16:13 |
16:10 | T3454 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Eastern Airways | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 15:49 |
20:10 | T3458 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Eastern Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
07:30 | FR2954 | Alicante (Sân bay Alicante) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
09:20 | RK9228 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair UK | 73H | Đã lên lịch |
10:00 | LM691 | Manchester (Manchester) | Loganair | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:45 | T3452 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Eastern Airways | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:45 | EI3930 | Dublin (Dublin International) | Aer Lingus Regional | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:10 | T3454 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Eastern Airways | AT7 | Đã lên lịch |
20:10 | T3458 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Eastern Airways | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Newquay/Cornwall (Newquay) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Newquay/Cornwall.