Giờ địa phương:
Napier/Hastings Hawke's Bay bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
18:10 | NZ5024 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Khởi hành dự kiến 18:20 |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
06:15 | NZ5002 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
06:30 | NZ5771 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
06:55 | NZ5006 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
07:40 | NZ5883 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:05 | NZ5004 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
09:00 | NZ5775 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:00 | NZ5010 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
10:20 | NZ5885 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
11:30 | NZ5012 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand (Black Livery) | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:25 | NZ5016 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:15 | NZ5018 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
15:00 | NZ5893 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | DH3 | Đã lên lịch |
15:20 | NZ5022 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:20 | NZ5777 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:35 | NZ5020 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:05 | NZ5895 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
18:10 | NZ5024 | Auckland (Auckland International) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Napier/Hastings Hawke's Bay (Napier-Hastings) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Napier/Hastings Hawke's Bay.