Đến tại Napier/Hastings Hawke's Bay (NPE) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 30 tháng 6
15:50 NZ5015 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Ước đoán 15:54
16:35 NZ5886 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
17:40 NZ5019 Auckland (Auckland International) Air New Zealand (Black Livery) AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
18:50 NZ5029 Auckland (Auckland International) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
19:05 NZ5776 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
19:30 NZ5007 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
19:55 NZ5896 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
20:20 NZ5001 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
Thứ Hai, 1 tháng 7
07:35 NZ5025 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT7 Đã lên lịch
08:30 NZ5770 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT7 Đã lên lịch
09:30 NZ5013 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
09:50 NZ5884 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
11:00 NZ5005 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT7 Đã lên lịch
12:30 NZ5882 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
12:55 NZ5027 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
13:45 NZ5009 Auckland (Auckland International) Air New Zealand (Black Livery) AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
14:30 NZ5890 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
14:50 NZ5021 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
15:40 NZ5774 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT7 Đã lên lịch
15:50 NZ5015 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
16:35 NZ5886 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
17:40 NZ5019 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
18:50 NZ5029 Auckland (Auckland International) Air New Zealand DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) Đã lên lịch
19:05 NZ5776 Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch
19:55 NZ5896 Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) Air New Zealand AT7 Đã lên lịch
20:20 NZ5001 Auckland (Auckland International) Air New Zealand AT76 (ATR 72-600) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Napier/Hastings Hawke's Bay (Napier-Hastings) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Napier/Hastings Hawke's Bay.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.