Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
05:00 | WZ1091 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | Red Wings | SU9 | Đã lên lịch |
05:40 | S72625 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32N | Đã lên lịch |
06:10 | N4321 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Nordwind Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
06:45 | SU1458 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | EO493 | Adler (Sochi International) | Ikar | 73J | Đã lên lịch |
11:15 | S75361 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
05:40 | S72625 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
06:45 | SU1458 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Novokuznetsk Spichenkovo (Novokuznetsk) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Novokuznetsk Spichenkovo.