Giờ địa phương:
Nosy-Be Fascene bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
15:15 | MD327 | Antananarivo (Sân bay Ivato) | Air Madagascar | DH8 | Đã lên lịch |
15:25 | ET836 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B738 (Boeing 737-860) | Khởi hành dự kiến 15:38 |
16:45 | TZ327 | Antananarivo (Sân bay Ivato) | Tsaradia | AT7 | Đã lên lịch |
19:50 | MD2327 | Antananarivo (Sân bay Ivato) | Air Madagascar | DH8 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
07:05 | MD321 | Antananarivo (Sân bay Ivato) | Air Madagascar | DH8 | Đã lên lịch |
07:25 | TZ321 | Antananarivo (Sân bay Ivato) | Tsaradia | AT7 | Đã lên lịch |
12:05 | UU204 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Air Austral | 223 | Đã lên lịch |
16:15 | ZD207 | Mamoudzou (Sân bay quốc tế Dzaoudzi Pamandzi) | EWA Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Nosy-Be Fascene (Nosy Be) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nosy-Be Fascene.