Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
19:15 | P0310 | Lusaka (Lusaka International) | Proflight Zambia | J41 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:55 | ZN408 | Lusaka (Lusaka International) | Zambia Airways | DH8 | Đã lên lịch |
08:30 | P0302 | Lusaka (Lusaka International) | Proflight Zambia | J41 | Đã lên lịch |
09:00 | KQ584 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
11:05 | P0334 | Lusaka (Lusaka International) | Proflight Zambia | J41 | Đã lên lịch |
12:20 | TC213 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
12:35 | 4Z150 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer ERJ-190AR) | Đã lên lịch |
13:20 | P0335 | Mansa (Mansa) | Proflight Zambia | J41 | Đã lên lịch |
17:45 | P0308 | Lusaka (Lusaka International) | Proflight Zambia | CR2 | Đã lên lịch |
18:55 | ZN410 | Lusaka (Lusaka International) | Zambia Airways | DH8 | Đã lên lịch |
19:15 | P0310 | Lusaka (Lusaka International) | Proflight Zambia | J41 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ndola (Ndola) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ndola.