Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:30 | UA2585 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
08:30 | UA3748 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
11:28 | 5X1500 | Louisville (Louisville Standiford Field) | UPS | B748 | Đã lên lịch |
12:02 | 5X1504 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | UPS | B748 | Đã lên lịch |
12:30 | UA2585 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
15:14 | OY1941 | Honolulu (Sân bay quốc tế Honolulu) | Omni Air International | B763 | Đã lên lịch |
16:32 | N8363 | San Diego (Miramar MS) | National Airlines | A332 | Đã lên lịch |
16:50 | N8363 | San Diego (Montgomery Field) | National Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
21:08 | SY8992 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Sun Country Airlines | B738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Jacksonville NAS (Jacksonville) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Jacksonville NAS.