Giờ địa phương:
Lakefront Airport bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:30 | Staunton (Staunton Shenandoah Valley) | CL30 (Bombardier Challenger 300) | Khởi hành dự kiến 07:30 | ||
09:30 | Vail (Vail/Eagle Eagle County Regional) | TBM9 (Daher TBM-960) | Khởi hành dự kiến 09:40 | ||
10:00 | EJA631 | Sarasota (Sarasota Bradenton) | NetJets | C68A | Khởi hành dự kiến 10:06 |
10:00 | LF203 | Birmingham (Birmingham New Street Rail Station) | Contour Aviation | CRJ2 | Khởi hành dự kiến 10:10 |
10:30 | LXJ533 | Philadelphia (Philadelphia/Wilmington Int'l) | Flexjet | CL30 | Khởi hành dự kiến 10:40 |
10:30 | CYO601 | New Orleans (New Orleans L. Armstrong Int'l) | ATI Jet | LJ60 | Khởi hành dự kiến 10:40 |
11:00 | Sugar Land (Sugar Land Regional) | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Khởi hành dự kiến 11:26 | ||
11:00 | Chattanooga (Chattanooga Lovell Field) | LJ45 (Learjet 45) | Khởi hành dự kiến 11:26 | ||
11:55 | TWY967 | Alamogordo (Alamogordo) | Solairus Aviation | C25A | Khởi hành dự kiến 12:05 |
12:30 | EJA322 | Sugar Land (Sugar Land Regional) | NetJets | E55P | Khởi hành dự kiến 12:36 |
13:00 | DCM1010 | Orlando (Orlando Herndon) | Fltplan | PC12 | Khởi hành dự kiến 13:10 |
13:42 | EJA595 | New Orleans (New Orleans L. Armstrong Int'l) | NetJets | C68A | Khởi hành dự kiến 13:48 |
14:00 | Destin (Destin Executive) | SR22 (Cirrus SR22) | Khởi hành dự kiến 14:26 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Lakefront Airport (New Orleans) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Lakefront Airport.