Thông tin về Nevis Vance W. Amory International
Thông tin chi tiết về Nevis Vance W. Amory International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: NEV
ICAO: TKPN
Giờ địa phương:
UTC: -4
Nevis Vance W. Amory International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nevis Vance W. Amory International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2Q8124 | Nevis — St Kitts | thứ năm | 16:37 | 16:54 | 16m | Air Cargo Carriers | từ 45.055.387 ₫ | tìm kiếm |
TJ631 | Nevis — Anguilla | chủ nhật | 12:50 | 13:20 | 30m | Tradewind Aviation | từ 60.582.950 ₫ | tìm kiếm |
9K7926 | Nevis — Saint Thomas | Thứ Tư | 09:00 | 10:16 | 1h 16m | Cape Air | từ 4.480.084 ₫ | tìm kiếm |
2Q7124 | Nevis — St Kitts | Thứ ba | 15:16 | 15:20 | 4m | Air Cargo Carriers | từ 45.055.387 ₫ | tìm kiếm |
WM326 | Nevis — St. Maarten | thứ hai | 07:30 | 08:10 | 40m | Winair | từ 16.087.573 ₫ | tìm kiếm |
9K2296 | Nevis — Saint Thomas | thứ năm | 09:15 | 10:28 | 1h 13m | Cape Air | từ 4.480.084 ₫ | tìm kiếm |
2Q8125 | Nevis — St Kitts | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 15:30 | 15:53 | 23m | Air Cargo Carriers | từ 45.055.387 ₫ | tìm kiếm |
9K7926 | Nevis — Saint Thomas | thứ hai | 09:44 | 10:45 | 1h 0m | Cape Air | từ 4.480.084 ₫ | tìm kiếm |
2Q7124 | Nevis — San Juan | thứ sáu | 15:58 | 17:04 | 1h 6m | Air Cargo Carriers | từ 9.825.638 ₫ | tìm kiếm |
9K2296 | Nevis — Saint Thomas | thứ năm | 10:00 | 11:14 | 1h 14m | Cape Air | từ 4.480.084 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nevis Vance W. Amory International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9K7926 | Saint Thomas — Nevis | thứ hai | 13:19 | 13:29 | 10m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K7926 | Saint Thomas — Nevis | Thứ ba, Thứ Tư | 16:00 | 17:18 | 1h 18m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K901 | Saint Thomas — Nevis | thứ sáu | 16:15 | 17:33 | 1h 18m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K7391 | Saint Thomas — Nevis | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:12 | 17:24 | 1h 12m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K2296 | Saint Thomas — Nevis | thứ năm | 15:45 | 17:03 | 1h 18m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K7926 | Saint Thomas — Nevis | Thứ ba | 13:28 | 14:33 | 1h 5m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
WM327 | St. Maarten — Nevis | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:20 | 18:55 | 35m | Winair | tìm kiếm | |
9K7926 | Saint Thomas — Nevis | thứ hai | 16:00 | 17:19 | 1h 19m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
9K7391 | Saint Thomas — Nevis | hằng ngày | 17:00 | 18:12 | 1h 12m | Cape Air | từ 4.021.893 ₫ | tìm kiếm |
2Q8124 | St Kitts — Nevis | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:57 | 13:19 | 22m | Air Cargo Carriers | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Nevis Vance W. Amory International
- St Kitts Robert L. Bradshaw Int (18 km)
- St Eustatius F.D. Roosevelt (52 km)
- Montserrat John A. Osborne (64 km)
- St Barthelemy Gustaf III (82 km)
- Saba Juancho E. Yrausquin (83 km)
- Antigua V.C. Bird International (89 km)
- Barbuda (97 km)
- Marigot SPB (109 km)
- St Maarten Princess Juliana International (109 km)
Các hãng hàng không bay đến Nevis Vance W. Amory International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nevis Vance W. Amory International: