Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:45 | FR2845 | Paris (Paris Beauvais-Tille) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Ước đoán 07:45 |
08:10 | FR6357 | Düsseldorf (Duesseldorf Weeze) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 08:25 |
10:15 | 3O376 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:26 | Marseille (Marseille Provence) | Twin Jet | B190 (Beech 1900D) | Đã lên lịch | |
13:35 | 3O116 | Brussel (Brussels) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | 3O332 | Montpellier (Montpellier Mediterranee) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | FR5009 | Frankfurt am Main (Sân bay Frankfurt-Hahn) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
23:45 | 3O382 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
23:45 | 3O726 | Tangier (Sân bay quốc tế Ibn Batouta) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:10 | TO3092 | Paris (Paris Orly) | Transavia France | 73H | Đã lên lịch |
11:45 | 3O376 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Air Arabia Maroc | 32S | Đã lên lịch |
14:35 | 3O316 | Strasbourg (Strasbourg Entzheim) | Air Arabia Maroc | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | FR2233 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Ryanair | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Nador (Nador) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Nador.