Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:10 | CA1659 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
11:10 | KN2267 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:10 | MU2441 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:00 | MU5589 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:10 | CA8659 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
19:10 | G52863 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
08:10 | CA1659 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
11:10 | KN2267 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:50 | MU5627 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:40 | CZ6330 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Qiqihar Sanjiazi (Tề Tề Cáp Nhĩ) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Qiqihar Sanjiazi.