Thông tin về Nabire
Thông tin chi tiết về Nabire: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: NBX
ICAO: WABI
Giờ địa phương:
UTC: 9
Nabire trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nabire
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IW1628 | Nabire Regency — Jayapura | hằng ngày | 10:20 | 12:15 | 1h 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1624 | Nabire Regency — Jayapura | hằng ngày | 09:40 | 11:35 | 1h 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1601 | Nabire Regency — Tembagapura | hằng ngày | 06:50 | 07:40 | 50m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW8011 | Nabire Regency — Teluk Ambon | Thứ Tư | 13:00 | 15:00 | 2h 0m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1609 | Nabire Regency — Tembagapura | hằng ngày | 09:20 | 10:10 | 50m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1607 | Nabire Regency — Tembagapura | thứ năm | 12:00 | 12:55 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1607 | Nabire Regency — Tembagapura | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:00 | 12:50 | 50m | Wings Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nabire
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IW1629 | Jayapura — Nabire Regency | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:10 | 16:00 | 1h 50m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1625 | Jayapura — Nabire Regency | hằng ngày | 08:20 | 10:00 | 1h 40m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1608 | Tembagapura — Nabire Regency | hằng ngày | 08:00 | 08:55 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1606 | Tembagapura — Nabire Regency | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:40 | 11:35 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1600 | Tembagapura — Nabire Regency | hằng ngày | 14:00 | 14:55 | 55m | Wings Air | tìm kiếm | |
IW1629 | Jayapura — Nabire Regency | hằng ngày | 15:10 | 16:45 | 1h 35m | Wings Air | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Nabire
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nabire: