Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
16:30 | SU1680 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | A321 (Airbus A321-211) | Bị hoãn 17:19 |
19:05 | DP441 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
22:40 | SU6247 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
23:55 | SU1250 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
04:55 | A46147 | Mineralnye Vody (Sân bay Mineralnye Vody) | Azimuth | SU9 | Đã lên lịch |
07:30 | SU6299 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
11:45 | A46148 | Nizhnevartovsk (Nizhnevartovsk) | Azimuth | SU9 | Đã lên lịch |
12:00 | DP353 | Adler (Sochi International) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
14:30 | DP527 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | DP6845 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Pobeda | Đã lên lịch | |
16:30 | SU1680 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
19:05 | DP441 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
21:10 | SU6247 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
23:55 | SU1250 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã hủy |
Thời gian đến chuyến bay tại Nizhnekamsk Begishevo (Naberezhnye Chelny) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nizhnekamsk Begishevo.