Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
23:35 | CZ6549 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
09:05 | CZ6969 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
12:00 | MF8801 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:00 | OQ2206 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:15 | CZ6991 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:15 | MU5437 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
14:40 | MF8607 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:55 | MU5438 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:35 | OQ2119 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | MU2499 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
23:35 | CZ6549 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Nanchong Gaoping (Nam Sung) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nanchong Gaoping.