Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:00 | MH3251 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:15 | MH3752 | Kuching (Kuching International) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:50 | MH3632 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
14:30 | MH3630 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
11:00 | MH3251 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:15 | MH3752 | Kuching (Kuching International) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:50 | MH3632 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
14:30 | MH3630 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mulu (Mulu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mulu.