Giờ địa phương:
Sân bay Mã Công bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
15:40 | B78640 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 15:40 |
15:40 | AE376 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 15:40 |
16:00 | AE346 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:00 | B78682 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 16:00 |
16:10 | AE2366 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 16:10 |
16:20 | B78710 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 16:20 |
16:40 | B78616 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 16:40 |
17:35 | AE790 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:40 | AE378 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:40 | B79176 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 17:40 |
17:50 | AE348 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:00 | B78652 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 18:00 |
18:30 | AE356 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 18:30 |
18:40 | B78712 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 18:40 |
19:00 | B79108 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 19:00 |
19:30 | B78716 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 19:30 |
19:40 | AE2368 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 19:40 |
20:10 | B78626 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 20:10 |
20:30 | AE382 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:35 | AE352 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:50 | B79178 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 20:50 |
20:55 | AE384 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
08:20 | B78690 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:20 |
08:35 | B78676 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:45 | AE362 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:50 | AE782 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:00 | B78636 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:00 |
09:00 | AE332 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:10 | AE2362 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 09:10 |
09:30 | B78692 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:55 | B78606 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:55 |
10:00 | AE336 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:45 | B78696 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 10:45 |
10:55 | B79106 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 10:55 |
12:00 | B78608 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 12:00 |
12:00 | AE340 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:15 | AE786 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:20 | B79116 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 12:20 |
12:30 | B78698 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 12:30 |
12:40 | AE2364 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 12:40 |
13:00 | AE368 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:00 | B78638 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 13:00 |
13:10 | AE338 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:20 | B78610 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 13:20 |
13:40 | B78680 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 13:40 |
14:50 | AE788 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | AE342 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:10 | B78612 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 15:10 |
15:20 | B78662 | Gia Nghĩa (Sân bay Gia Nghĩa) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 15:20 |
15:40 | B78640 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 15:40 |
15:40 | AE376 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:00 | AE346 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:00 | B78682 | Đài Nam (Sân bay Đài Nam) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 16:00 |
16:10 | AE2366 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 16:10 |
16:20 | B78710 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 16:20 |
16:40 | B78616 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 16:40 |
17:35 | AE790 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:40 | AE378 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:50 | AE348 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:00 | B78652 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 18:00 |
18:30 | AE356 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 18:30 |
18:40 | B78712 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 18:40 |
19:00 | B79108 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 19:00 |
19:30 | B78716 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 19:30 |
19:40 | AE2368 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 19:40 |
20:10 | B78626 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 20:10 |
20:25 | AE792 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:30 | AE382 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:35 | AE352 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
20:55 | AE384 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Mã Công (Makung) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Mã Công.