Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 28 tháng 3 | |||||
09:40 | FR1016 | Palermo (Palermo Airport) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 09:39 |
09:45 | FR7541 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 09:50 |
09:45 | IB3338 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia (Oneworld Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 09:30 |
09:45 | J235 | Baku (Sân bay quốc tế Heydar Aliyev) | Azerbaijan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:39 |
09:45 | AC894 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Air Canada | A333 (Airbus A330-343) | Đã hạ cánh 09:26 |
09:55 | LX1612 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | BCS1 (Airbus A220-100) | Ước đoán 09:57 |
10:00 | W45620 | Praha (Prague Ruzyne) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 09:59 |
10:05 | FR2757 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 10:04 |
10:05 | LY381 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | El Al | B738 (Boeing 737-8BK) | Ước đoán 09:55 |
10:05 | U23806 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 09:57 |
10:05 | RH358 | Almaty (Almaty International) | Hong Kong Air Cargo | 33X | Đã lên lịch |
10:10 | A3660 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 10:08 |
10:15 | AY1751 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 10:01 |
10:20 | LH246 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:21 |
10:20 | U23912 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:14 |
10:30 | U23560 | Lamezia Terme (Sân Bay Quốc tế Lamezia Terme) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Ước đoán 10:29 |
10:30 | SK1685 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 10:25 |
10:35 | AF1830 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Đã hủy |
10:35 | BA572 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 10:16 |
10:48 | München (Munich Muehlhausen) | PA46 (Piper PA46-350P Malibu Mirage) | Ước đoán 10:05 | ||
11:05 | TP822 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A21N (Airbus A321-251N) | Bị hoãn 11:22 |
11:10 | U27661 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 11:10 |
11:15 | EK206 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Emirates | A388 (Airbus A380-861) | Ước đoán 10:40 |
11:15 | FR5915 | Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
11:15 | U23736 | Ibiza (Ibiza) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:15 | U23852 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:15 | W43607 | Suceava (Suceava Stefan cel Mare) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 10:57 |
11:25 | QR8116 | Chicago (Chicago O'Hare) | Qatar Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Bị hoãn 14:37 |
11:30 | AF1130 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
11:30 | FR4017 | Porto (Porto Francisco Sa Carneiro) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 11:16 |
11:37 | LUC12 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Albinati Aeronautics | PC12 (Pilatus PC-12 NG) | Đã lên lịch |
11:40 | FR1204 | Seville (Sevilla) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 11:29 |
11:49 | QY6756 | Luân Đôn (London Luton) | DHL | A306 (Airbus A300B4-622R(F)) | Đã lên lịch |
11:55 | SQ377 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
11:57 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | GlobeAir | C510 (Cessna 510 Citation Mustang) | Đã lên lịch | |
12:05 | VY6332 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Vueling | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:10 | W45785 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:15 | U28305 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:20 | BA576 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:25 | KU163 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Kuwait Airways | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 11:48 |
12:30 | FR1445 | Valencia (Sân bay Valencia) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:30 | U24543 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:35 | EN8274 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
12:35 | MS703 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | 738 | Đã hủy |
12:40 | W45542 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:45 | U23836 | Manchester (Manchester) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
12:50 | DY1876 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Norwegian (Jørn Utzon Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
12:50 | FR269 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:50 | U23737 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:50 | XQ892 | Izmir (Izmir Adnan Menderes) | SunExpress (PAW Patrol: The Mighty Movie Livery) | B738 (Boeing 737-8HC) | Đã lên lịch |
12:55 | U23858 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:55 | W45558 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
13:05 | U23744 | Málaga (Malaga) | easyJet (NEO Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:10 | U23902 | Praha (Prague Ruzyne) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
13:10 | EK205 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-861) | Ước đoán 12:52 |
13:15 | U23654 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:20 | FR4562 | Cagliari (Sân bay Cagliari-Elmas) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:25 | QR127 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77L (Boeing 777-2DZ(LR)) | Ước đoán 13:09 |
13:25 | BT629 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
13:35 | TK1895 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines (Star Alliance Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:40 | LH252 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:55 | SK1683 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:00 | FR978 | Brindisi (Brindisi Casale) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
14:00 | VY8432 | Paris (Paris Orly) | Vueling | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:05 | IB3252 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
14:05 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air Horizont | B734 (Boeing 737-436) | Đã lên lịch | |
14:10 | LX1628 | Zürich (Sân bay Zürich) | Helvetic Airways | E290 (Embraer E190-E2) | Đã lên lịch |
14:10 | SV211 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 13:54 |
14:10 | VY6340 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Vueling (27th Festival de Malaga Sticker) | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:15 | AF1330 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | E170 (Embraer E170STD) | Đã lên lịch |
14:25 | W46316 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:35 | GQ830 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | SKY express | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:40 | U23742 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:40 | W65067 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:54 | H5346 | Maastricht (Maastricht/Aachen) | VistaJet | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Đã hủy |
14:54 | H5166 | Maastricht (Maastricht/Aachen) | VistaJet | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Đã lên lịch |
14:55 | ZB2003 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Air Albania | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:00 | FR6816 | Manchester (Manchester) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:00 | U23832 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:20 | U23808 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:20 | U23928 | Marrakech (Marrakech Menara) | easyJet | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
15:25 | FR2759 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:35 | LG6995 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Luxair | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
15:40 | FR1091 | Alghero (Alghero Fertilia) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:40 | U23882 | Porto (Porto Francisco Sa Carneiro) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:45 | U23544 | Catania (Catania Fontanarossa) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
15:47 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Sardinian Sky Service | C56X (Cessna 560XL Citation XLS+) | Đã lên lịch | |
15:50 | U23854 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:50 | MS705 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã lên lịch |
15:55 | U27153 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
15:55 | U28307 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:05 | NO4025 | Marsa Alam (Sân bay quốc tế Marsa Alam) | Neos | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
16:10 | KL1631 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
16:20 | FR1439 | Palermo (Palermo Airport) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
16:25 | VY6334 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Vueling (We ❤️ Places Livery) | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
16:35 | LH1856 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
16:35 | NO347 | Mombasa (Mombasa Moi International) | Neos | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 16:21 |
16:35 | U23936 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:45 | BA584 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Milan Malpensa (Milan) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Milan Malpensa.