Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 29 tháng 6 | |||||
01:05 | TC102 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
06:45 | TC110 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
10:05 | CQ1737 | Grumeti (Kirawira B) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
10:05 | CQ2231 | Seronera (Seronera) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
10:15 | UI1650 | Grumeti (Kirawira B) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
10:15 | UI1690 | Seronera (Seronera) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
11:15 | TC100 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
12:20 | PW416 | Mount Kilimanjaro (Kilimanjaro International) | Precision Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | UI1610 | Entebbe (Entebbe International) | Auric Air | CNC | Đã lên lịch |
13:35 | TC101 | Bukoba (Bukoba) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
14:15 | CQ232 | Kigali (Kigali International) | Coastal Aviation | CNC | Đã lên lịch |
15:40 | TC131 | Geita (Geita) | Air Tanzania | DH8 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
01:05 | TC102 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
06:45 | TC110 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Air Tanzania | 223 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mwanza (Mwanza) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mwanza.