Thông tin về Mwanza
Thông tin chi tiết về Mwanza: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MWZ
ICAO: HTMW
Giờ địa phương:
UTC: 3
Mwanza trên bản đồ
Các chuyến bay từ Mwanza
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TC2111 | Mwanza — Dar es Salaam | thứ bảy | 14:45 | 16:40 | 1h 55m | Air Tanzania | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
UI1651 | Mwanza — Grumeti | hằng ngày | 13:15 | 14:05 | 50m | Auric Air | tìm kiếm | |
TC2103 | Mwanza — Dar es Salaam | chủ nhật | 04:15 | 05:47 | 1h 31m | Air Tanzania | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
PW415 | Mwanza — Dar es Salaam | thứ năm | 21:40 | 23:50 | 2h 10m | Precision Air | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
PW415 | Mwanza — Dar es Salaam | chủ nhật | 16:55 | 19:05 | 2h 10m | Precision Air | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
TC300 | Mwanza — Bukoba | Thứ Tư, chủ nhật | 13:15 | 13:55 | 40m | Air Tanzania | từ 1.858.452 ₫ | tìm kiếm |
UI101 | Mwanza — Dar es Salaam | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:45 | 21:55 | 2h 10m | Auric Air | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
TC111 | Mwanza — Dar es Salaam | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:25 | 08:55 | 1h 30m | Air Tanzania | từ 2.393.075 ₫ | tìm kiếm |
8V25 | Mwanza — Nairobi | thứ năm | 17:00 | 18:00 | 1h 0m | Astral Aviation | từ 6.237.271 ₫ | tìm kiếm |
TC123 | Mwanza — Mount Kilimanjaro | Thứ Tư | 16:10 | 14:30 | 1h 40m | Air Tanzania | từ 1.858.452 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Mwanza
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CQ2231 | Seronera — Mwanza | hằng ngày | 09:15 | 10:05 | 50m | Coastal Aviation | từ 7.128.310 ₫ | tìm kiếm |
TC301 | Bukoba — Mwanza | Thứ Tư, chủ nhật | 14:25 | 15:05 | 40m | Air Tanzania | từ 1.629.328 ₫ | tìm kiếm |
TC300 | Dar es Salaam — Mwanza | Thứ Tư, chủ nhật | 11:00 | 12:45 | 1h 45m | Air Tanzania | từ 2.367.617 ₫ | tìm kiếm |
TC110 | Dar es Salaam — Mwanza | hằng ngày | 05:15 | 06:45 | 1h 30m | Air Tanzania | từ 2.367.617 ₫ | tìm kiếm |
TC102 | Dar es Salaam — Mwanza | thứ năm | 21:00 | 00:30 | 3h 30m | Air Tanzania | từ 2.367.617 ₫ | tìm kiếm |
TC122 | Mount Kilimanjaro — Mwanza | Thứ Tư | 11:10 | 12:20 | 1h 10m | Air Tanzania | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
PW213 | Bukoba — Mwanza | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 16:30 | 40m | Precision Air | từ 1.629.328 ₫ | tìm kiếm |
7C5205 | Nairobi — Mwanza | thứ năm, chủ nhật | 14:00 | 15:00 | 1h 0m | Jeju Air | từ 5.677.189 ₫ | tìm kiếm |
TC122 | Mount Kilimanjaro — Mwanza | Thứ Tư, chủ nhật | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | Air Tanzania | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
UI1610 | Entebbe — Mwanza | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 11:50 | 12:40 | 50m | Auric Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Mwanza
- Shinyanga (145 km)
- Kirawira B (149 km)
- Bukoba (179 km)
- Seronera (211 km)
- Masai Mara Mara Serena (270 km)
- Entebbe International (282 km)
Các hãng hàng không bay đến Mwanza
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Mwanza: