Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
18:41 | 9K22 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | C402 (Cessna 402C) | Đã hạ cánh 18:23 |
18:55 | 9K3051 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | C402 (Cessna 402C) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:58 | 9K163 | Hyannis (Hyannis Barnstable) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
09:05 | 9K3211 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
09:36 | 9K2 | Nantucket (Nantucket Memorial) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
11:45 | 9K3011 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
13:23 | 9K1 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
14:50 | 9K3151 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
17:04 | Farmingdale (Republic Field) | BE20 (Beech King Air B200) | Đã lên lịch | ||
18:55 | 9K3051 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Martha's Vineyard (Martha's Vineyard) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Martha's Vineyard.