Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:12 | JU9598 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | AirSERBIA | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:22 | JU9598 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | AirSERBIA | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
08:30 | JU9598 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | AirSERBIA | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
09:58 | JU9598 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | AirSERBIA | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:46 | SM3562 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:55 | SM3562 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:07 | SM3562 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Air Cairo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:40 | JU9598 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | AirSERBIA | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
17:25 | NO2780 | Milan (Milan Malpensa) | Neos | 737 | Đã lên lịch |
20:50 | NO2780 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Neos | 737 | Đã lên lịch |
20:55 | NO2780 | Milan (Milan Malpensa) | Neos | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mersa Matruh (Marsa Matruh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mersa Matruh.