Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 28 tháng 3 | |||||
16:40 | LH459 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Lufthansa | A359 (Airbus A350-941) | Đã hạ cánh 16:16 |
16:40 | TP554 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A21N (Airbus A321-251NX) | Bị hoãn 17:12 |
16:40 | LH2475 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Bị hoãn 17:00 |
16:45 | KL1797 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B738 (Boeing 737-8K2) | Ước đoán 16:40 |
16:49 | JEI545 | Nürnberg (Nuremberg) | Jet Executive | LJ35 (Learjet 35A) | Đã lên lịch |
16:50 | BA954 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 16:53 |
16:55 | LH1941 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Ước đoán 16:57 |
17:00 | AF1822 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | A321 (Airbus A321-212) | Bị hoãn 17:27 |
17:05 | SK2659 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 17:00 |
17:10 | LH112 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Ước đoán 17:00 |
17:10 | U23945 | Milan (Milan Malpensa) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:15 | LH715 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Lufthansa | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 17:14 |
17:15 | LH2021 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-114) | Ước đoán 16:57 |
17:20 | U23263 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:25 |
17:25 | A3806 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 17:38 |
17:25 | LH1869 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Lufthansa | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 17:25 |
17:25 | LH2417 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 17:17 |
17:25 | LH2127 | Dresden (Sân bay Dresden) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
17:35 | LH677 | Marrakech (Marrakech Menara) | Lufthansa | A21N (Airbus A321-271NX) | Bị hoãn 18:06 |
17:35 | UX1517 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Air Europa | B738 (Boeing 737-85P) | Ước đoán 17:34 |
17:36 | H5247 | Nice (Nice Cote d'Azur) | VistaJet | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch |
17:40 | LH1693 | Praha (Prague Ruzyne) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
17:40 | LH1783 | Porto (Porto Francisco Sa Carneiro) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:42 |
17:40 | LH1813 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Ước đoán 17:55 |
17:41 | Graz (Sân bay Graz) | NetJets Europe | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch | |
17:45 | LH1983 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:45 | TK1635 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 17:32 |
17:55 | AY1405 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair (Bringing us together since 1923 Sticker) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:46 |
17:55 | LH1943 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:55 | LH2399 | Basel (EuroAirport Swiss) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
17:55 | XQ134 | Adalia (Antalya) | SunExpress | B738 (Boeing 737-8HC) | Ước đoán 17:27 |
18:00 | EN8211 | Verona (Verona Villafranca) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:00 | EN8205 | Venice (Venice Marco Polo) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:00 | LH1899 | Ancona (Ancona Falconara) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:00 | LH2289 | Brussel (Brussels) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:01 | JEI141 | Malmö (Malmo) | Jet Executive | LJ55 (Learjet 55) | Đã lên lịch |
18:05 | EY3 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 18:04 |
18:05 | KM308 | Malta (Sân bay quốc tế Malta) | Air Malta | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:55 |
18:05 | LH2371 | Zürich (Sân bay Zürich) | Lufthansa (Star Alliance Livery) | A319 (Airbus A319-114) | Đã lên lịch |
18:10 | LH114 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:10 | XQ784 | Kayseri (Kayseri Erkilet) | SunExpress | B738 (Boeing 737-8HC) | Ước đoán 17:51 |
18:10 | LH2321 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:15 | LH1679 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
18:15 | BT925 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Ước đoán 17:55 |
18:20 | LH1779 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | Lufthansa | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
18:20 | LH2251 | Lyon (Lyon St-Exupery) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:26 | Dortmund (Dortmund) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch | |
18:30 | EN8321 | Cluj-Napoca (Cluj-Napoca) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:30 | LH1857 | Milan (Milan Malpensa) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:30 | LH2071 | Hamburg (Hamburg) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
18:30 | OS115 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Austrian Airlines | E195 (Embraer E195LR) | Đã hủy |
18:30 | BT223 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Ước đoán 18:23 |
18:30 | EN8197 | Florence (Florence Amerigo Vespucci Peretola) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:35 | LH1615 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:35 | LH1633 | Wrocław (Wroclaw Nicolaus Copernicus) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:35 | LH2023 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:35 | LH2101 | Hannover (Hannover) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
18:40 | EN8243 | Bologna (Bologna Guglielmo Marconi) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:40 | EN8257 | Turin (Sân Bay Quốc tế Turin) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
18:40 | EW4062 | Dortmund (Dortmund) | Eurowings | 32A | Đã lên lịch |
18:40 | LH1623 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
18:40 | LH1659 | Timişoara (Timisoara Traian Vuia) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-114) | Đã lên lịch |
18:40 | LH2195 | Bremen (Bremen) | Lufthansa | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:45 | LH1737 | Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
18:45 | LO353 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | LOT | E75S (Embraer E175STD) | Đã lên lịch |
18:50 | LH719 | Seoul (Seoul Incheon International) | Lufthansa | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 18:27 |
18:50 | WY123 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Oman Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 18:50 |
18:55 | LH2307 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Lufthansa (Star Alliance Livery) | A319 (Airbus A319-114) | Đã lên lịch |
18:56 | Zürich (Sân bay Zürich) | NetJets Europe | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
19:00 | EW9090 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:00 | LH1985 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
19:00 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | E550 (Embraer Praetor 600) | Đã lên lịch | ||
19:10 | A3502 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | Aegean Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:10 | LH116 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
19:10 | LH1833 | Málaga (Malaga) | Discover Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:15 | DE1573 | Funchal (Funchal Madeira) | Condor | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 19:25 |
19:15 | IB8714 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia Regional | CRJX (Mitsubishi CRJ-1000) | Đã lên lịch |
19:15 | KL1799 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B738 (Boeing 737-8K2) | Đã lên lịch |
19:15 | LG9737 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Luxair | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
19:25 | EI356 | Dublin (Dublin International) | Aer Lingus | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:30 | LH1835 | Las Palmas de Gran Canaria (Gran Canaria) | Lufthansa | A21N (Airbus A321-271NX) | Bị hoãn 20:12 |
19:30 | LH2073 | Hamburg (Hamburg) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
19:30 | LH2477 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
19:30 | Hamburg (Hamburg) | Lufthansa | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch | |
19:35 | LH2025 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
19:35 | LH2233 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Discover Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:35 | EK51 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-842) | Ước đoán 19:22 |
19:40 | AF1022 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
19:40 | BA960 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:40 | LH1663 | Sibiu (Sibiu) | Lufthansa | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
19:50 | OU436 | Zagreb (Sân bay Zagreb) | Croatia Airlines | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
19:50 | EN8287 | Milan (Sân Bay Milano - Linate) | Air Dolomiti | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
19:55 | LH1705 | Sofia (Sân bay Sofia) | Lufthansa (Star Alliance Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:55 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Eurowings | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch | |
19:55 | LH9853 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa (Star Alliance Livery) | A321 (Airbus A321-131) | Đã lên lịch |
19:55 | Debrecen (Debrecen) | Enter Air | B738 (Boeing 737-85R) | Đã lên lịch | |
20:00 | EW86 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Eurowings | 319 | Đã lên lịch |
20:00 | LH1769 | Larnaca (Sân bay quốc tế Larnaca) | Lufthansa | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 19:46 |
20:00 | LH1879 | Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
20:05 | LH1653 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Lufthansa | A319 (Airbus A319-114) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Munich Franz Joseph Strauss Int'l (München) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Munich Franz Joseph Strauss Int'l.