Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:54 | EJA925 | Bellingham (Bellingham International) | NetJets | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Ước đoán 11:45 |
12:08 | AA3320 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Eagle | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
12:25 | WN1767 | Denver (Denver International) | Southwest Airlines | B737 (Boeing 737-7H4) | Đã lên lịch |
12:33 | UA2602 | Denver (Denver International) | United Airlines | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
20:15 | UA1023 | Denver (Denver International) | United Airlines | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:55 | WN5786 | Denver (Denver International) | Southwest Airlines | B737 (Boeing 737-76N) | Đã lên lịch |
12:08 | AA3320 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Eagle | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
12:33 | UA2602 | Denver (Denver International) | United Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:13 | UA1023 | Denver (Denver International) | United Airlines | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Montrose Regional (Montrose) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Montrose Regional.