Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:10 | JL153 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | 73H | Đã lên lịch |
11:55 | JL155 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
12:35 | JL2817 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Jet Linx Aviation | AT4 | Đã lên lịch |
14:35 | JL2163 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
16:15 | JL157 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
18:45 | JL159 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:10 | JL153 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | 73H | Đã lên lịch |
11:55 | JL155 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
12:35 | JL2817 | Sapporo (Sapporo Okadama) | Jet Linx Aviation | AT4 | Đã lên lịch |
14:35 | JL2163 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
16:15 | JL157 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Jet Linx Aviation | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Misawa (Misawa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Misawa.