Thông tin về Misurata
Thông tin chi tiết về Misurata: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MRA
ICAO: HLMS
Giờ địa phương:
UTC: 2
Misurata trên bản đồ
Các chuyến bay từ Misurata
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8U490 | Misrata — Tunis | chủ nhật | 08:50 | 09:15 | 1h 25m | Afriqiyah Airways | từ 9.440.204 ₫ | tìm kiếm |
NB121 | Misrata — Tunis | chủ nhật | 16:00 | 16:10 | 1h 10m | Berniq Airways | từ 9.440.204 ₫ | tìm kiếm |
NB471 | Misrata — Cairo | Thứ ba, thứ bảy | 18:00 | 20:15 | 2h 15m | Berniq Airways | từ 4.758.270 ₫ | tìm kiếm |
8U492 | Misrata — Sfax | thứ bảy | 18:00 | 18:00 | 1h 0m | Afriqiyah Airways | từ 11.882.952 ₫ | tìm kiếm |
MS5555 | Misrata — Cairo | thứ năm | 13:30 | 16:15 | 2h 45m | Egyptair | từ 4.758.270 ₫ | tìm kiếm |
MS828 | Misrata — Cairo | Thứ ba, thứ bảy | 11:45 | 14:30 | 2h 45m | Egyptair | từ 4.758.270 ₫ | tìm kiếm |
8U490 | Misrata — Tunis | thứ năm | 08:40 | 09:00 | 1h 20m | Afriqiyah Airways | từ 9.440.204 ₫ | tìm kiếm |
BM416 | Misrata — Tunis | Thứ Tư | 18:00 | 18:15 | 1h 15m | Medsky Airways | từ 9.440.204 ₫ | tìm kiếm |
BM510 | Misrata — Istanbul | Thứ Tư | 10:00 | 14:20 | 3h 20m | Medsky Airways | từ 6.972.011 ₫ | tìm kiếm |
LN300 | Misrata — Tunis | thứ sáu | 13:50 | 14:20 | 1h 30m | Libyan Airlines | từ 9.440.204 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Misurata
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8U493 | Sfax — Misrata | thứ năm | 15:20 | 17:20 | 1h 0m | Afriqiyah Airways | từ 3.078.881 ₫ | tìm kiếm |
MS827 | Cairo — Misrata | thứ năm | 12:15 | 15:15 | 3h 0m | Egyptair | từ 5.318.067 ₫ | tìm kiếm |
NB261 | Benghazi — Misrata | Thứ Tư | 22:45 | 23:45 | 1h 0m | Berniq Airways | tìm kiếm | |
MB560 | Istanbul — Misrata | thứ sáu | 10:30 | 12:30 | 3h 0m | MNG Airlines | từ 7.582.698 ₫ | tìm kiếm |
8U493 | Sfax — Misrata | chủ nhật | 10:00 | 12:00 | 1h 0m | Afriqiyah Airways | từ 3.078.881 ₫ | tìm kiếm |
8U491 | Tunis — Misrata | thứ bảy | 18:25 | 21:45 | 2h 20m | Afriqiyah Airways | từ 3.206.107 ₫ | tìm kiếm |
MS5554 | Cairo — Misrata | thứ năm | 11:00 | 14:00 | 3h 0m | Egyptair | từ 5.318.067 ₫ | tìm kiếm |
NB332 | Istanbul — Misrata | chủ nhật | 14:45 | 17:05 | 3h 20m | Berniq Airways | từ 7.582.698 ₫ | tìm kiếm |
NB261 | Benghazi — Misrata | thứ hai | 00:05 | 01:00 | 55m | Berniq Airways | tìm kiếm | |
8U975 | Istanbul — Misrata | thứ hai | 02:15 | 04:30 | 3h 14m | Afriqiyah Airways | từ 7.582.698 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Misurata
- Tripoli Mitiga (177 km)
- Sân bay quốc tế Tripoli (183 km)
- Sert (209 km)
- Houn (326 km)
- Sân bay quốc tế Malta (388 km)
- Kemmuna Heliport (408 km)
- Lampedusa (413 km)
- Gozo Heliport (413 km)
- Sân bay Djerba-Zarzis (432 km)
Các hãng hàng không bay đến Misurata
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Misurata: