Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
04:05 | RAX121 | Anniston (Anniston Metropolitan) | Royal Air Freight | E110 | Đã lên lịch |
04:38 | VTM462 | Laredo (Laredo International) | Aeronaves TSM | DC93 (McDonnell Douglas DC-9-33F) | Ước đoán 04:23 |
11:15 | Fort Lauderdale (Fort Lauderdale Executive) | GLF4 (Gulfstream IV) | Đã lên lịch | ||
11:52 | Concord (Concord) | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | ||
12:30 | TFF821 | Miami (Miami Opa Locka) | Talon Air | F2TH | Đã lên lịch |
12:38 | WUP485 | Concord (Concord) | Wheels Up | BE40 | Đã lên lịch |
16:42 | Chicago (Chicago Pal-Waukee) | PRM1 (Beech 390 Premier IA) | Đã hủy |
Thời gian đến chuyến bay tại Smyrna (Smyrna) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Smyrna.