Thông tin về Marquette Sawyer International
Thông tin chi tiết về Marquette Sawyer International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MQT
ICAO: KMQT
Giờ địa phương:
UTC: -4
Marquette Sawyer International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Marquette Sawyer International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRO9131 | Marquette — Milwaukee | Thứ ba | 18:12 | 19:29 | 2h 17m | FedEx | tìm kiếm | |
AA6195 | Marquette — Chicago | thứ bảy | 14:29 | 15:02 | 1h 33m | United Airlines | từ 5.525.284 ₫ | tìm kiếm |
IRO7568 | Marquette — Milwaukee | thứ sáu | 19:50 | 20:17 | 1h 27m | CSA Air | tìm kiếm | |
IRO9131 | Marquette — Milwaukee | Thứ Tư | 18:12 | 19:34 | 2h 22m | CSA Air | tìm kiếm | |
AA9867 | Marquette — Chicago | chủ nhật | 09:15 | 09:35 | 1h 20m | American Airlines | từ 5.525.284 ₫ | tìm kiếm |
DL3913 | Marquette — Detroit | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 18:29 | 19:48 | 1h 19m | Delta Air Lines | từ 3.776.456 ₫ | tìm kiếm |
DL5498 | Marquette — Detroit | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:10 | 16:48 | 1h 38m | Delta Air Lines | từ 3.776.456 ₫ | tìm kiếm |
DL5498 | Marquette — Detroit | thứ hai | 15:15 | 16:50 | 1h 35m | Delta Air Lines | từ 3.776.456 ₫ | tìm kiếm |
AA3444 | Marquette — Chicago | thứ hai | 08:38 | 09:10 | 1h 32m | American Airlines | từ 5.525.284 ₫ | tìm kiếm |
A81022 | Marquette — Hancock | thứ bảy | 09:40 | 10:50 | 1h 10m | Ameriflight | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Marquette Sawyer International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A81021 | Hancock — Marquette | Thứ Tư | 18:40 | 19:06 | 26m | Ameriflight | tìm kiếm | |
DL5498 | Detroit — Marquette | hằng ngày | 12:55 | 14:33 | 1h 38m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
DL3913 | Detroit — Marquette | thứ bảy | 12:30 | 13:54 | 1h 24m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
IRO8431 | Milwaukee — Marquette | thứ năm, thứ sáu | 06:38 | 09:04 | 1h 26m | FedEx | tìm kiếm | |
AA9857 | Chicago — Marquette | thứ hai | 07:30 | 09:40 | 1h 10m | American Airlines | tìm kiếm | |
AA3447 | Chicago — Marquette | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:30 | 20:59 | 1h 29m | American Airlines | tìm kiếm | |
IRO8431 | Milwaukee — Marquette | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:38 | 09:04 | 1h 26m | CSA Air | tìm kiếm | |
A81021 | Hancock — Marquette | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 18:40 | 19:34 | 54m | Ameriflight | tìm kiếm | |
AA9867 | Chicago — Marquette | thứ sáu | 12:00 | 14:30 | 1h 30m | American Airlines | tìm kiếm | |
AA9873 | Columbus — Marquette | thứ bảy | 10:45 | 12:45 | 2h 0m | American Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Marquette Sawyer International
- Escanaba Delta County (75 km)
- Iron Mountain Ford (82 km)
- Schoolcraft County (100 km)
- Devils Track (114 km)
- Hancock Houghton County (123 km)
- Menominee (139 km)
- Eagle River (152 km)
- Door County (168 km)
- Rhinelander Oneida County (180 km)
Các hãng hàng không bay đến Marquette Sawyer International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Marquette Sawyer International:
Các liên minh bay đến Marquette Sawyer International
Oneworld