Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:15 | IW1961 | Labuan Bajo (Labuan Bajo Komodo) | Wings Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:40 | IN661 | Kupang (Sân bay El Tari) | Nam Air | 735 | Đã lên lịch |
12:40 | IN661 | Kupang (Sân bay El Tari) | Nam Air | 735 | Đã lên lịch |
14:25 | IW1821 | Kupang (Sân bay El Tari) | Wings Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:25 | IW1821 | Kupang (Sân bay El Tari) | Wings Air | AT7 | Đã lên lịch |
16:45 | IW1829 | Kupang (Sân bay El Tari) | Wings Air | AT75 (ATR 72-500) | Đã lên lịch |
16:45 | IW1829 | Kupang (Sân bay El Tari) | Wings Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Maumere Fransiskus X. Seda (Maumere) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Maumere Fransiskus X. Seda.