Giờ địa phương:
Murmansk bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
02:30 | SU1327 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32B | Đã lên lịch |
04:15 | S71228 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
10:45 | SU1319 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32B | Đã lên lịch |
11:20 | SU6342 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Rossiya | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Đã lên lịch |
12:30 | 5N508 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:55 | SU6340 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Rossiya | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Khởi hành dự kiến 13:55 |
14:55 | SU6344 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Rossiya | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Đã lên lịch |
15:50 | S71230 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
17:05 | 5N518 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | 73H | Đã lên lịch |
17:50 | D252 | Arkhangelsk (Sân bay Talagi) | Severstal Aircompany | CR2 | Đã lên lịch |
18:45 | SU1325 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
19:35 | SU6484 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
20:30 | SU6346 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Rossiya | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Khởi hành dự kiến 20:30 |
21:05 | DP236 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
22:45 | 5N518 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | B737 (Boeing 737-752) | Đã lên lịch |
23:25 | SU1323 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
23:50 | 5N529 | Kaliningrad (Kaliningrad Khrabrovo) | Smartavia | 32N | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
02:30 | SU1327 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
04:15 | S71228 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 73H | Đã lên lịch |
07:25 | 5N522 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Smartavia | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | D252 | Arkhangelsk (Sân bay Talagi) | Severstal Aircompany | CR2 | Đã lên lịch |
10:45 | SU1319 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
11:20 | SU6342 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Aeroflot | SU9 | Đã lên lịch |
12:30 | 5N508 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Smartavia | 32N | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Murmansk (Murmansk) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Murmansk.