Khởi hành từ Mulhouse/Basel EuroAirport French (MLH) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Mulhouse/Basel EuroAirport French bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Ba, 30 tháng 4
06:08 3V4862 Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) ASL Airlines Belgium 73K Đã lên lịch
06:12 3V4862 Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
06:14 3V4862 Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
06:16 3V4862 Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
09:05 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
09:10 W64294 Tuzla (Tuzla International) Wizz Air 32Q Đã lên lịch
09:38 W64294 Tuzla (Tuzla International) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
09:50 W64294 Tuzla (Tuzla International) Wizz Air 320 Đã lên lịch
09:50 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
09:56 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
10:26 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
10:40 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
13:35 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 321 Đã lên lịch
13:57 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
14:30 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
14:58 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
15:00 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 321 Đã lên lịch
15:01 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
15:03 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
15:15 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 321 Đã lên lịch
15:25 W64196 Niš (Nis Konstantin Veliki) Wizz Air 320 Đã lên lịch
15:26 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
15:45 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
15:50 W64294 Tuzla (Tuzla International) Wizz Air 32Q Đã lên lịch
16:05 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 32Q Đã lên lịch
18:05 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
18:10 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 320 Đã lên lịch
18:25 W67732 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
18:30 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 320 Đã lên lịch
19:55 XR1222 Leipzig (Leipzig/Halle) Corendon Airlines Europe 738 Đã lên lịch
20:00 XR2974 Köln (Sân bay Köln/Bonn) Corendon Airlines Europe 738 Đã lên lịch
20:30 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 320 Đã lên lịch
20:45 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 321 Đã lên lịch
20:55 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 321 Đã lên lịch
20:55 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 320 Đã lên lịch
21:00 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air 321 Đã lên lịch
21:10 XR222 Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) Corendon Airlines Europe 738 Đã lên lịch
21:10 XR222 Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) Corendon Airlines B738 (Boeing 737-8F2) Đã lên lịch
21:11 W67794 Skopje (Skopje Alexander the Great) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
21:15 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air 321 Đã lên lịch
21:21 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
21:24 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air A21N (Airbus A321-271NX) Đã lên lịch
21:40 XR2974 Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) Corendon Airlines B738 (Boeing 737-8FH) Đã lên lịch
21:40 XR2974 Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) Corendon Airlines Europe 738 Đã lên lịch
21:48 W64052 Beograd (Sân bay Belgrade Nikola Tesla) Wizz Air A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
22:46 3V4962 Liège (Sân bay Liège) ASL Airlines Belgium 73K Đã lên lịch
22:50 3V4962 Liège (Sân bay Liège) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
22:55 3V4962 Liège (Sân bay Liège) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
22:59 3V4962 Liège (Sân bay Liège) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch
23:08 3V4962 Liège (Sân bay Liège) ASL Airlines Belgium B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Mulhouse/Basel EuroAirport French (Basel) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mulhouse/Basel EuroAirport French.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.