Thông tin về Sân bay quốc tế Malé
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Malé: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: https://macl.aero/
IATA: MLE
ICAO: VRMM
Giờ địa phương:
UTC: 5
Sân bay quốc tế Malé trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Malé
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OD294 | Malé — Kuala Lumpur | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:45 | 20:30 | 4h 45m | Batik Air | từ 3.914.680 ₫ | tìm kiếm |
Q2166 | Malé — Kadhdhoo Airport | hằng ngày | 17:45 | 18:35 | 50m | Maldivian | tìm kiếm | |
VS385 | Malé — Luân Đôn | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 09:50 | 17:10 | 11h 20m | Virgin Atlantic | từ 4.880.640 ₫ | tìm kiếm |
WK67 | Malé — Zürich | chủ nhật | 09:30 | 17:05 | 10h 35m | Edelweiss Air | từ 8.668.220 ₫ | tìm kiếm |
NR504 | Malé — Dharavandhoo | thứ hai | 17:09 | 17:39 | 30m | Manta Air | từ 4.448.500 ₫ | tìm kiếm |
SU325 | Malé — Moscow | thứ bảy | 14:05 | 21:05 | 9h 0m | Aeroflot | từ 6.456.680 ₫ | tìm kiếm |
UL104 | Malé — Colombo | Thứ ba, thứ năm | 20:55 | 22:50 | 1h 25m | Air Belgium (Hongyuan Group Livery) | từ 3.787.580 ₫ | tìm kiếm |
VP602 | Malé — Maamigili | chủ nhật | 07:05 | 07:29 | 23m | FlyMe | từ 5.389.040 ₫ | tìm kiếm |
FZ1570 | Malé — Dubai | hằng ngày | 23:40 | 03:05 | 4h 25m | flydubai | từ 3.126.660 ₫ | tìm kiếm |
Q2732 | Malé — Bengaluru | thứ hai, thứ năm | 09:35 | 12:15 | 2h 10m | Maldivian | từ 3.609.640 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Malé
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Q2163 | Kadhdhoo Airport — Malé | hằng ngày | 13:25 | 14:15 | 50m | Maldivian | tìm kiếm | |
Q2263 | Kooddoo Island — Malé | hằng ngày | 13:45 | 14:50 | 1h 5m | Maldivian | tìm kiếm | |
FD175 | Bangkok — Malé | hằng ngày | 09:15 | 11:35 | 4h 20m | AirAsia | từ 3.279.180 ₫ | tìm kiếm |
3U3923 | Thành Đô — Malé | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:30 | 18:50 | 6h 20m | Sichuan Airlines | từ 6.431.260 ₫ | tìm kiếm |
FZ8279 | Dubai — Malé | thứ sáu, chủ nhật | 09:25 | 14:50 | 4h 25m | flydubai | từ 4.753.540 ₫ | tìm kiếm |
NR409 | Dhaalu Island — Malé | thứ hai | 09:57 | 10:40 | 42m | Manta Air | từ 6.558.360 ₫ | tìm kiếm |
3U3923 | Thành Đô — Malé | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:15 | 19:30 | 6h 15m | Sichuan Airlines | từ 6.431.260 ₫ | tìm kiếm |
B491 | Dubai — Malé | Thứ Tư | 02:05 | 08:15 | 5h 10m | Beond | từ 4.753.540 ₫ | tìm kiếm |
FZ1026 | Colombo — Malé | hằng ngày | 10:25 | 11:15 | 1h 20m | flydubai | từ 2.948.720 ₫ | tìm kiếm |
Q2153 | Kaadedhdhoo Airport — Malé | hằng ngày | 15:25 | 16:35 | 1h 10m | Maldivian | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Malé
- Dharavandhoo Island (115 km)
- Dhaalu Airport (185 km)
- Kadhdhoo (258 km)
- Hanimaadhoo Island (287 km)
- Kooddoo Airport (386 km)
- Kaadedhdhoo (417 km)
- Fuvahmulak Island (502 km)
- Gan Island International (546 km)
- Thiruvananthapuram International (606 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Malé
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Malé:
- Aeroflot (SU)
- Air Astana (KC)
- Air Belgium (Hongyuan Group Livery) (KF)
- Air India (AI)
- Air X Charter (AX)
- AirAsia (AK)
- Austrian Airlines (OS)
- Azerbaijan Airlines (J2)
- Azur Air (ZF)
- Bangkok Airways (PG)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Beond (B4)
- British Airways (BA)
- Capital Airlines (JD)
- China Eastern Airlines (MU)
- Condor (DE)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- SalamAir (OV)
- Saudia (SV)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- SriLankan Airlines (UL)
- Starlink Aviation (Q4)
- Thai AirAsia (FD)
- Turkish Airlines (TK)
- US-Bangla Airlines (BS)
- USC (XG)
- Virgin Atlantic (VS)
- Vistara (UK)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Abu Dhabi (5W)
- flydubai (FZ)