Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:50 | SY8724 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Sun Country Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
09:12 | Midland (Midland/Odessa Int'l) | Jet Linx Aviation | LJ60 (Learjet 60) | Đã lên lịch | |
12:53 | AC7088 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada | A320 (Airbus A320-211) | Đã lên lịch |
13:37 | WQ810 | Lubbock (Sân bay quốc tế Lubbock Preston Smith) | iAero Airways | B734 (Boeing 737-4B7) | Đã lên lịch |
14:16 | WQ819 | Clarksburg (Clarksburg Benedum) | iAero Airways | B734 | Đã lên lịch |
14:26 | DL8878 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B752 (Boeing 757-232) | Đã lên lịch |
14:34 | SY8724 | Los Angeles (Los Angeles International) | Sun Country Airlines | B738 (Boeing 737-82R) | Đã lên lịch |
14:45 | MX6462 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
14:52 | WQ812 | Austin (Austin-Bergstrom International) | iAero Airways | B734 | Đã lên lịch |
15:10 | UA3754 | Denver (Denver International) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
15:10 | UA3757 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
15:10 | UA3754 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
15:19 | WL8806 | Clarksburg (Clarksburg Benedum) | World Atlantic Airlines | MD83 (McDonnell Douglas MD-83) | Đã lên lịch |
15:23 | JL25 | Springfield (Springfield Branson Reg'l) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
15:30 | UA3758 | Denver (Denver International) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
15:45 | UA3759 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:30 | MX6412 | Columbia (Columbia Regional) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
17:10 | MX6313 | Provo (Provo Municipal) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
18:17 | DL8878 | Boston (Boston Logan International) | Delta Air Lines | B752 (Boeing 757-232) | Đã lên lịch |
18:25 | UA3780 | Chicago (Chicago Midway) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
18:40 | SY8724 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Sun Country Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:44 | WQ851 | Waco (Waco Regional) | iAero Airways | B734 | Đã lên lịch |
18:50 | UA3775 | Baltimore (Baltimore Washington Int'l) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
19:09 | JL591 | Nantucket (Nantucket Memorial) | Jet Linx Aviation | C68A (Cessna 680A Citation Latitude) | Đã lên lịch |
20:20 | MX6398 | Provo (Provo Municipal) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
20:26 | WQ9440 | Clarksburg (Clarksburg Benedum) | iAero Airways | B734 (Boeing 737-4B7) | Đã lên lịch |
21:35 | MX6212 | Provo (Provo Municipal) | Breeze Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
22:25 | AC7031 | San Diego (Sân bay quốc tế San Diego) | Air Canada | 32S | Đã lên lịch |
22:40 | AC7031 | San Diego (Sân bay quốc tế San Diego) | Air Canada | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | UA3780 | Fayetteville (Fayetteville NW Arkansas Reg'l) | United Express | B739 (Boeing 737-924(ER)) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Kansas City C.B. Wheeler Downtown (Thành phố Kansas) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Kansas City C.B. Wheeler Downtown.