Khởi hành từ Tripoli Mitiga (MJI) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Tripoli Mitiga bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Hai, 29 tháng 4
10:40 8U204 Benghazi (Benina International) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
10:45 MS832 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Khởi hành dự kiến 09:45
11:00 NJ411 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Ghadames Air Transport 733 Đã lên lịch
11:00 FQ750 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Crown Airlines 320 Đã hủy
11:30 8U450 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
12:50 YL810 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
13:00 YI590 Alexandria (Sân bay Borg El Arab) Fly Oya 320 Đã lên lịch
13:30 YL400 Sabha (Sebha) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
15:30 5B7439 Malta (Sân bay quốc tế Malta) NyxAir AT75 (ATR 72-500(F)) Khởi hành dự kiến 15:40
16:00 8U230 Al Bayda (Beida Labraq) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
17:00 BM502 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Medsky Airways 320 Đã lên lịch
17:00 YL820 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
18:15 NB234 Benghazi (Benina International) Berniq Airways 320 Đã lên lịch
18:20 8U454 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
18:45 YL830 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
20:00 YL830 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
20:30 NJ415 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Ghadames Air Transport 733 Đã lên lịch
20:30 YI530 Tobruk (Tobruk) Fly Oya 320 Đã lên lịch
22:00 YL100 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
23:15 NB236 Benghazi (Benina International) Berniq Airways 320 Đã lên lịch
Thứ Ba, 30 tháng 4
05:00 YI5720 Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) Fly Oya 332 Đã lên lịch
07:30 YI540 Al Bayda (Beida Labraq) Fly Oya 320 Đã lên lịch
08:10 YL800 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
08:30 YL102 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
09:00 LN302 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch
09:00 NJ411 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Ghadames Air Transport 733 Đã lên lịch
09:30 8U970 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
10:00 LN210 Alexandria (Sân bay Borg El Arab) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch
10:45 MS832 Cairo (Cairo International) Egyptair 738 Đã lên lịch
11:00 8U450 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
11:10 BM400 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Medsky Airways 320 Đã lên lịch
11:45 FQ790 Cairo (Cairo International) Crown Airlines 320 Đã lên lịch
12:00 LN210 Alexandria (Sân bay Borg El Arab) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch
12:00 TK640 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Turkish Airlines 73H Đã lên lịch
12:20 MB932 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) MNG Airlines 33Y Đã lên lịch
12:50 YL810 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
14:00 NJ311 Benghazi (Benina International) Ghadames Air Transport 733 Đã lên lịch
14:15 MS5551 Cairo (Cairo International) Egyptair 33X Đã lên lịch
14:20 BM502 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Medsky Airways 320 Đã lên lịch
14:20 MB932 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) MNG Airlines ABF Đã lên lịch
15:00 YI510 Sabha (Sebha) Fly Oya 332 Đã lên lịch
16:10 NB461 Cairo (Cairo International) Berniq Airways 320 Đã lên lịch
16:20 TU404 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Tunisair 320 Đã lên lịch
17:00 YL820 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
18:00 LN616 Benghazi (Benina International) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch
18:00 LN202 Cairo (Cairo International) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch
18:15 NB234 Benghazi (Benina International) Berniq Airways 320 Đã lên lịch
18:30 UG1341 Sfax (Sfax Thyna) Tunisair Express AT7 Đã lên lịch
18:45 YL830 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
18:55 8U454 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Afriqiyah Airways 320 Đã lên lịch
19:30 FQ780 Benghazi (Benina International) Crown Airlines 320 Đã lên lịch
20:00 YL830 Tunis (Sân bay quốc tế Tunis-Carthage) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
20:30 NJ611 Alexandria (Sân bay Borg El Arab) Ghadames Air Transport 733 Đã lên lịch
21:45 FQ752 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Crown Airlines 320 Đã lên lịch
22:00 YL100 Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) Libyan Wings 319 Đã lên lịch
22:00 LN1256 Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) Libyan Airlines 320 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Tripoli Mitiga (Tripoli) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Tripoli Mitiga.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.