Thông tin về Merimbula
Thông tin chi tiết về Merimbula: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MIM
ICAO: YMER
Giờ địa phương:
UTC: 10
Merimbula trên bản đồ
Các chuyến bay từ Merimbula
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZL6114 | Merimbula — Moruya | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:50 | 07:20 | 30m | Rex | tìm kiếm | |
ZL6118 | Merimbula — Moruya | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:35 | 11:05 | 30m | Rex | tìm kiếm | |
QLK178 | Merimbula — Sydney | chủ nhật | 13:50 | 14:44 | 54m | QantasLink | từ 4.662.560 ₫ | tìm kiếm |
ZL3469 | Merimbula — Melbourne | Thứ Tư | 20:00 | 21:01 | 1h 1m | Rex | từ 4.637.220 ₫ | tìm kiếm |
QF2178 | Merimbula — Sydney | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:40 | 14:55 | 1h 15m | Qantas | từ 4.662.560 ₫ | tìm kiếm |
ZL3469 | Merimbula — Melbourne | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 13:30 | 14:55 | 1h 25m | Rex | từ 4.637.220 ₫ | tìm kiếm |
QF2178 | Merimbula — Sydney | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:50 | 15:05 | 1h 15m | Qantas | từ 4.662.560 ₫ | tìm kiếm |
ZL6114 | Merimbula — Moruya | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:55 | 07:25 | 30m | Rex | tìm kiếm | |
ZL3473 | Merimbula — Melbourne | chủ nhật | 13:05 | 14:20 | 1h 15m | Rex | từ 4.637.220 ₫ | tìm kiếm |
ZL6134 | Merimbula — Moruya | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 15:45 | 16:15 | 30m | Rex | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Merimbula
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZL6139 | Moruya — Merimbula | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 19:30 | 20:00 | 30m | Rex | tìm kiếm | |
ZL6133 | Sydney — Merimbula | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:15 | 15:25 | 1h 10m | Rex | tìm kiếm | |
ZL3472 | Melbourne — Merimbula | chủ nhật | 11:25 | 12:45 | 1h 20m | Rex | từ 4.409.160 ₫ | tìm kiếm |
AE974 | Sydney — Merimbula | thứ năm | 15:30 | 16:10 | 40m | Mandarin Airlines | tìm kiếm | |
ZL3474 | Melbourne — Merimbula | thứ bảy | 12:05 | 13:25 | 1h 20m | Rex | từ 4.409.160 ₫ | tìm kiếm |
ZL6123 | Sydney — Merimbula | chủ nhật | 12:05 | 13:15 | 1h 10m | Rex | tìm kiếm | |
ZL3468 | Melbourne — Merimbula | thứ hai | 11:10 | 12:30 | 1h 20m | Rex | từ 4.409.160 ₫ | tìm kiếm |
QF2177 | Sydney — Merimbula | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:05 | 13:25 | 1h 20m | Qantas | tìm kiếm | |
ZL6117 | Sydney — Merimbula | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:05 | 10:15 | 1h 10m | Rex | tìm kiếm | |
ZL3468 | Melbourne — Merimbula | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:50 | 12:10 | 1h 20m | Rex | từ 4.409.160 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Merimbula
- Mallacoota (79 km)
- Cooma Snowy Mountains (107 km)
- Moruya (115 km)
- Orbost (153 km)
- Sân bay quốc tế Canberra (190 km)
- Corryong (194 km)
- Bairnsdale (226 km)
- Nowra (226 km)
- Tumut (235 km)
Các hãng hàng không bay đến Merimbula
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Merimbula: