Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
11:15 | OJ903 | Tallinn (Sân bay Tallinn) | NyxAir (Västflyg Livery) | SF34 (Saab 340B) | Đã lên lịch |
12:25 | RP1012 | Oulu (Sân bay Oulu) | Budapest Aircraft Service | E120 (Embraer EMB-120 Brasilia) | Đã lên lịch |
17:02 | RP1018 | Oulu (Sân bay Oulu) | Budapest Aircraft Service | E120 (Embraer EMB-120 Brasilia) | Đã lên lịch |
20:35 | RP2010 | Pori (Pori Airport) | Budapest Aircraft Service | E120 (Embraer EMB-120 Brasilia) | Đã lên lịch |
20:54 | RP2016 | Pori (Pori Airport) | Budapest Aircraft Service | E120 (Embraer EMB-120 Brasilia) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mikkeli (Mikkeli) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mikkeli.