Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:35 | VTM662 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Aeronaves TSM | SW4 (Swearingen Metroliner) | Ước đoán 09:23 |
09:45 | UJ760 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Magnicharters | B733 (Boeing 737-3H4) | Bị hoãn 10:04 |
10:03 | AM824 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 09:43 |
11:00 | VB4282 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 10:27 |
11:00 | IF8135 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | FedEx Feeder | AT76 (ATR 72-600F) | Ước đoán 10:29 |
11:35 | VB3062 | Guadalajara (Guadalajara M. Hidalgo) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:58 | AM1826 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-852) | Đã lên lịch |
12:40 | AM2713 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
12:45 | VB9241 | Thành phố Mexico (Mexico City Toluca-A.Lopez Mateos) | VivaAerobus | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:50 | 5U124 | Thành phố Guatemala (Guatemala City La Aurora International) | TagAirlines | SFB | Đã lên lịch |
12:53 | AM826 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
13:10 | AA2132 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
13:31 | Y4224 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Volaris (Ki Ketzal Sticker) | A21N (Airbus A321-271N) | Đã lên lịch |
14:08 | AM878 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | Aeromexico Connect | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
14:25 | UJ8115 | Thành phố La Habana (Sân bay Quốc tế José Martí) | Magnicharters | 73C | Đã lên lịch |
14:25 | Q48115 | Thành phố La Habana (Sân bay Quốc tế José Martí) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
14:27 | Thành phố La Habana (Sân bay Quốc tế José Martí) | B733 | Đã lên lịch | ||
14:52 | AM828 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:20 | VB9021 | Heroica Veracruz (Veracruz Heriberto Jara International) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:20 | VB9135 | Villahermosa (Villahermosa C.Rovirosa Perez International) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:58 | AM832 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
18:05 | AM836 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-852) | Đã lên lịch |
18:05 | UA1426 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
20:16 | AA2929 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:25 | E7610 | Cancún (Sân bay quốc tế Cancún) | Estafeta | 73F | Đã lên lịch |
20:35 | Y41230 | Guadalajara (Guadalajara M. Hidalgo) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
21:00 | VB1108 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | VivaAerobus | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
21:00 | VB9265 | Santiago de Querétaro (Queretaro Intercontinental) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:10 | AM838 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-852) | Đã lên lịch |
21:26 | Y4226 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
23:00 | AM840 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B39M (Boeing 737 MAX 9) | Đã lên lịch |
23:35 | VB1104 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | VivaAerobus | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:05 | AM842 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico (Pride Livery) | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
00:25 | VB4288 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | VivaAerobus (Raiders Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:40 | VB7281 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
08:00 | Y47110 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
08:00 | E7615 | Villahermosa (Villahermosa C.Rovirosa Perez International) | Estafeta | 73F | Đã lên lịch |
08:15 | VB1100 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | VivaAerobus | A321 | Đã lên lịch |
08:15 | Y47334 | Leon (Leon/Guanajuato Del Bajio International) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
08:38 | AM822 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:35 | 6R7020 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | Alrosa | 76X | Đã lên lịch |
10:00 | AM824 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:00 | VB4282 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | VivaAerobus (Raiders Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:35 | VB3062 | Guadalajara (Guadalajara M. Hidalgo) | VivaAerobus | A320 | Đã lên lịch |
11:55 | Y47050 | Monterrey (Sân bay quốc tế General Mariano Escobedo) | Volaris | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:58 | AM1826 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | 7M9 | Đã lên lịch |
12:33 | WS2792 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | WestJet | B738 (Boeing 737-8CT) | Đã lên lịch |
12:40 | AM2713 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Aeromexico | E90 | Đã lên lịch |
12:42 | Y47471 | Oaxaca de Juárez (Oaxaca Xoxocotlan International) | Volaris | A320 (Airbus A320-233) | Đã lên lịch |
12:45 | VB9241 | Thành phố Mexico (Mexico City Toluca-A.Lopez Mateos) | VivaAerobus | 321 | Đã lên lịch |
12:57 | AM826 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
13:10 | AA2132 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | American Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
13:31 | Y4224 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Volaris | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:50 | MXA1762 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | Mexicana | 737 | Đã lên lịch |
14:52 | AM828 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:10 | VB9013 | Tuxtla Gutiérrez (Tuxtla Gutierrez Angel Albino Corzo Int) | VivaAerobus | 320 | Đã lên lịch |
15:58 | AM832 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:05 | AM836 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
18:05 | UA1426 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
18:33 | AM878 | Thành phố Mexico (Santa Lucia) | Aeromexico | E90 | Đã lên lịch |
20:16 | AA2929 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
20:25 | E7610 | Cancún (Sân bay quốc tế Cancún) | Estafeta | 73F | Đã lên lịch |
21:00 | AM838 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Aeromexico | 7S8 | Đã lên lịch |
21:00 | VB1108 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | VivaAerobus | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:00 | VB9255 | Puebla (Sân bay quốc tế Hermanos Serdán) | VivaAerobus | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Merida M. Crescencio Rejon (Merida) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Merida M. Crescencio Rejon.