Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
08:30 | 3J806 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
09:00 | XU522 | Hargeisa (Sân bay quốc tế Hargeisa) | African Express Airways | M82 | Đã lên lịch |
09:30 | XU527 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | African Express Airways | DC9 | Đã lên lịch |
10:00 | 8V403 | Hargeisa (Sân bay quốc tế Hargeisa) | Wright Air Service | 76X | Đã lên lịch |
11:05 | ET376 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B738 (Boeing 737-860) | Đã lên lịch |
12:30 | D3169 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Daallo Airlines | 733 | Đã lên lịch |
14:00 | 3J107 | Galkayo (Galcaio) | Jubba Airways | F50 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
08:00 | 4F101 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Freedom Airline Express | CRJ | Đã lên lịch |
08:15 | D9301 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | 734 | Đã lên lịch | |
08:30 | XU527 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | African Express Airways | CR2 | Đã lên lịch |
09:00 | UR520 | Entebbe (Entebbe International) | Uganda Airlines | CRJ | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mogadishu Aden Adde International (Mogadishu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mogadishu Aden Adde International.