Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 5 tháng 7 | |||||
07:40 | B78781 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:25 | B78785 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
16:35 | B78789 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 6 tháng 7 | |||||
07:40 | B78781 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Matsu (Beigan) (Matsu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Matsu (Beigan).