Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:35 | CA1685 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
13:35 | MF8081 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
14:50 | MU5525 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:10 | FM9095 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
15:50 | CZ6245 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | CA1681 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
13:35 | MF8081 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
13:50 | CZ6245 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:15 | CZ6088 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | MU5525 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:10 | FM9095 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mudanjiang Hailang (Mẫu Đơn Giang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mudanjiang Hailang.