Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 28 tháng 3 | |||||
20:10 | MS930 | Cairo (Cairo International) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã hạ cánh 19:58 |
20:30 | WY684 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Oman Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã hạ cánh 20:03 |
20:35 | OV108 | Salalah (Salalah) | SalamAir | A21N (Airbus A321-251N) | Ước đoán 20:30 |
20:35 | WY2102 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Oman Air | 333 | Đã lên lịch |
20:50 | OV286 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | SalamAir | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 20:59 |
21:05 | OV266 | Bahrain Island (Bahrain International) | SalamAir | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 20:42 |
21:05 | OV228 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
21:10 | OV236 | Doha (Doha Hamad International) | SalamAir | A21N (Airbus A321-253N) | Ước đoán 20:51 |
21:15 | OV248 | Dubai (Dubai International) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
21:35 | AI973 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 21:10 |
21:40 | QR1124 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
22:15 | WY624 | Dubai (Dubai International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
22:30 | EY388 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:30 | PF734 | Islamabad (Islamabad International) | Air Sial | A320 (Airbus A320-233) | Ước đoán 22:44 |
22:40 | GF566 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | 32Q | Đã lên lịch |
22:40 | UK233 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Vistara | 320 | Đã lên lịch |
22:45 | OV106 | Salalah (Salalah) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
22:50 | AI985 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Air India | A319 (Airbus A319-112) | Đã lên lịch |
22:55 | 6E1267 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | IndiGo | A21N (Airbus A321-252NX) | Đã lên lịch |
23:15 | WY816 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Oman Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 23:07 |
23:15 | WY706 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Oman Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 22:37 |
23:45 | WY676 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
23:50 | FZ49 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
23:50 | WY696 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
23:55 | WY612 | Dubai (Dubai International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
00:05 | WY824 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Oman Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 00:01 |
00:15 | WY662 | Doha (Doha Hamad International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
00:20 | WY654 | Bahrain Island (Bahrain International) | Oman Air | 737 | Đã lên lịch |
00:20 | 5W7115 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
00:25 | WY648 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Oman Air | 738 | Đã lên lịch |
00:25 | WY682 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
00:25 | WY922 | Salalah (Salalah) | Oman Air | 738 | Đã lên lịch |
00:30 | WY406 | Cairo (Cairo International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
00:50 | OV328 | Beirut (Beirut Rafic Hariri International) | SalamAir | A21N (Airbus A321-251N) | Đã lên lịch |
00:55 | PF736 | Sialkot (Sialkot International) | AirSial | 320 | Đã lên lịch |
01:15 | PK291 | Islamabad (Islamabad International) | Pakistan International Airlines | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
01:15 | TK774 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
01:30 | BS321 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | KlasJet | B738 (Boeing 737-86J) | Ước đoán 00:26 |
01:40 | 6E57 | Kochi (Kochi International) | IndiGo | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
01:45 | 6E1273 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
01:50 | IX337 | Kozhikode (Kozhikode International) | Air India Express (Samai-Diya Livery) | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
03:15 | PC870 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
03:45 | EK866 | Dubai (Dubai International) | Emirates | 77W | Đã lên lịch |
03:50 | ET624 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
04:05 | QR1148 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 333 | Đã lên lịch |
04:35 | OV538 | Multan (Multan International) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
04:50 | OV512 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
06:05 | OV774 | Kozhikode (Kozhikode International) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
06:20 | OV598 | Peshawar (Peshawar Bacha Khan International) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
06:20 | WY116 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Oman Air | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
06:25 | WY184 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Oman Air | 333 | Đã lên lịch |
06:30 | OV466 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
06:45 | WY412 | Amman (Amman Queen Alia International) | Oman Air | 73L | Đã lên lịch |
06:45 | WY144 | Milan (Milan Malpensa) | Oman Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
06:45 | WY674 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
06:50 | WY124 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
07:05 | WY132 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Oman Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
07:10 | TK860 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
07:10 | WY644 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Oman Air | 738 | Đã lên lịch |
07:15 | WY408 | Cairo (Cairo International) | Oman Air | 73L | Đã lên lịch |
07:15 | WY102 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Oman Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
07:20 | WY602 | Dubai (Dubai International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
07:25 | OV446 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
07:35 | OV438 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
07:35 | WY686 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
08:20 | FZ45 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
08:20 | OV498 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
09:20 | G9112 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
09:20 | OV702 | Lucknow (Lucknow Chaudhary Charan Singh) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
09:30 | IX549 | Thiruvananthapuram (Thiruvananthapuram International) | Air India Express | 738 | Đã lên lịch |
09:30 | TK6570 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 77X | Đã lên lịch |
09:35 | IX149 | Lucknow (Lucknow Chaudhary Charan Singh) | Air India Express | 7M8 | Đã lên lịch |
09:50 | WY252 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
10:15 | 3L253 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | WY226 | Kochi (Kochi International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
11:00 | FZ8097 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 73H | Đã lên lịch |
11:10 | IX443 | Kochi (Kochi International) | Air India Express | 32N | Đã lên lịch |
11:25 | 5W7037 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Wizz Air Abu Dhabi | 321 | Đã lên lịch |
11:40 | WY202 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
11:45 | WY266 | Lucknow (Lucknow Chaudhary Charan Singh) | Oman Air | 73L | Đã lên lịch |
11:45 | WY342 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
11:45 | WY298 | Kozhikode (Kozhikode International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
11:50 | WY236 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
12:00 | WY844 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Oman Air | 789 | Đã lên lịch |
12:00 | WY372 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
12:05 | WY346 | Islamabad (Islamabad International) | Oman Air | 73L | Đã lên lịch |
12:10 | FZ41 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
12:15 | WY672 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Oman Air | 73J | Đã lên lịch |
12:20 | WY282 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
12:20 | WY708 | Zanzibar (Zanzibar International) | Oman Air | 738 | Đã lên lịch |
12:25 | WY818 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Oman Air | 789 | Đã lên lịch |
12:30 | WY242 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
12:30 | WY834 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Oman Air | 7M8 | Đã lên lịch |
12:40 | WY604 | Dubai (Dubai International) | Oman Air | 333 | Đã lên lịch |
13:00 | QR8070 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 77X | Đã lên lịch |
13:10 | WY904 | Salalah (Salalah) | Oman Air | 788 | Đã lên lịch |
13:30 | OV238 | Doha (Doha Hamad International) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
13:30 | OV402 | Chittagong (Sân bay quốc tế Shah Amanat) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
14:35 | OV462 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
14:40 | OV226 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | SalamAir | 32N | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Muscat (Muscat) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Muscat.