Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
03:31 | 5Y9782 | Baltimore (Baltimore Washington Int'l) | Atlas Air | B744 | Đã lên lịch |
09:27 | N8438 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | National Airlines | B744 | Đã lên lịch |
10:21 | 5X1545 | Louisville (Louisville Standiford Field) | UPS | B748 | Đã lên lịch |
12:04 | PH192 | Denver (Denver Centennial) | Phoenix Air | LJ35 | Đã lên lịch |
12:16 | 5Y8232 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Atlas Air | B744 | Đã lên lịch |
13:27 | Camp Springs (Camp Springs Andrews AFB) | Phoenix Air | LJ35 (Learjet 35A) | Đã lên lịch | |
13:29 | Camp Springs (Camp Springs Andrews AFB) | Phoenix Air | LJ35 (Learjet 35) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Mac Dill AFB (Tampa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Mac Dill AFB.