Thông tin về Mbeya
Thông tin chi tiết về Mbeya: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MBI
ICAO: HTMB
Giờ địa phương:
UTC: 3
Mbeya trên bản đồ
Các chuyến bay từ Mbeya
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TC107 | Mbeya — Dar es Salaam | chủ nhật | 18:45 | 22:30 | 3h 45m | Air Tanzania | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ hai | 15:55 | 17:55 | 2h 0m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ hai, Thứ ba | 12:00 | 13:50 | 1h 50m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
TC121 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 08:45 | 10:00 | 1h 15m | Air Tanzania | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:10 | 14:10 | 2h 0m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
TC107 | Mbeya — Dar es Salaam | hằng ngày | 20:55 | 22:10 | 1h 15m | Air Tanzania | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ sáu | 12:10 | 16:20 | 4h 10m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ bảy | 12:10 | 11:30 | 40m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
TC107 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ năm | 22:00 | 22:10 | 10m | Air Tanzania | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
PW471 | Mbeya — Dar es Salaam | thứ sáu | 14:30 | 16:20 | 1h 50m | Precision Air | từ 2.432.696 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Mbeya
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PW470 | Dar es Salaam — Mbeya | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 14:10 | 2h 0m | Precision Air | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
PW470 | Dar es Salaam — Mbeya | thứ hai | 13:25 | 15:25 | 2h 0m | Precision Air | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
TC120 | Dar es Salaam — Mbeya | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 07:00 | 08:15 | 1h 15m | Air Tanzania | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
TC106 | Dar es Salaam — Mbeya | Thứ ba, Thứ Tư | 19:15 | 20:30 | 1h 15m | Air Tanzania | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
TC106 | Dar es Salaam — Mbeya | hằng ngày | 18:55 | 20:10 | 1h 15m | Air Tanzania | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
TC106 | Dar es Salaam — Mbeya | thứ năm | 20:00 | 20:10 | 10m | Air Tanzania | từ 2.305.993 ₫ | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Mbeya
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Mbeya: