Giờ địa phương:
Maracaibo La Chinita International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
06:00 | WW220 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Venezolana | M82 | Đã lên lịch |
06:45 | ES8358 | Santa Barbara Zulia (L Delicias) | Estelar | 733 | Đã lên lịch |
08:00 | WW412 | Thành phố Panama (Panama City Tocumen Int'l) | Venezolana | M82 | Đã lên lịch |
09:30 | ES8352 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Estelar | 733 | Đã lên lịch |
09:30 | QL943 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Laser Airlines | M80 | Đã lên lịch |
10:45 | 5R1300 | Santo Domingo (Santo Domingo Las Americas International) | Rutaca Airlines | 733 | Đã lên lịch |
11:00 | 9V75 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Avior Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:30 | V0273 | Maturín (Maturin Jose T. Monagas International) | Conviasa | E90 | Đã lên lịch |
13:30 | WW1801 | Puerto Ordaz (Puerto Ordaz Manuel Carlos Piar) | Venezolana | 732 | Đã lên lịch |
16:25 | CM713 | Thành phố Panama (Panama City Tocumen Int'l) | Copa Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:30 | V0305 | Porlamar (Porlamar Del Caribe) | Conviasa | E90 | Đã lên lịch |
17:50 | 5R319 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Rutaca Airlines | 733 | Đã lên lịch |
18:40 | V095 | Caracas (Caracas Simon Bolivar International) | Conviasa | E90 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Maracaibo La Chinita International (Maracaibo) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Maracaibo La Chinita International.