Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
18:30 | UA133 | Pohnpei (Pohnpei International) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
10:40 | UA132 | Honolulu (Sân bay quốc tế Honolulu) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
10:45 | CWM423 | Mejit Island (Mejit Island) | D28 | Đã lên lịch | |
11:20 | CWM834 | Woja (Woja) | DH1 | Đã lên lịch | |
13:05 | CWM462 | Kaben (Kaben) | D28 | Đã lên lịch | |
19:20 | UA155 | Kwajalein Atoll (Kwajalein Island Bucholz AAF) | United Airlines | B738 (Boeing 737-824) | Đã lên lịch |
21:30 | P9301 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | Asia Pacific Airlines | 75V | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Quần đảo Marshall (Majuro) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Quần đảo Marshall.