Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:20 | TV9847 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 09:06 |
09:45 | CA2533 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 09:31 |
09:55 | TV6055 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 09:44 |
10:00 | 3U6673 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Ước đoán 09:48 |
10:50 | CA4127 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 10:20 |
10:50 | TV9983 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Ước đoán 10:37 |
11:20 | 3U8029 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:25 | TV9987 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:30 | OQ2209 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Chongqing Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:15 | OQ2043 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 319 | Đã hủy |
12:40 | 3U8629 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
08:40 | PN6211 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
08:50 | CA2539 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:00 | 3U8627 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:10 | 3U3287 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:20 | TV9847 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:45 | CA2533 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:55 | TV6055 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:00 | 3U6673 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:30 | 3U8029 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:35 | CZ3477 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 31N | Đã lên lịch |
10:50 | CA4127 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
10:50 | TV9983 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:40 | 3U8629 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin (Nyingchi) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin.